Có 2 kết quả:
資優班 zī yōu bān ㄗ ㄧㄡ ㄅㄢ • 资优班 zī yōu bān ㄗ ㄧㄡ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
class composed of gifted students (Tw)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
class composed of gifted students (Tw)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh